- 1. Con số may mắn cho tuổi Tý
- 2. Con số may mắn cho tuổi Sửu
- 3. Con số may mắn cho tuổi Dần
- 4. Con số may mắn cho tuổi Mão
- 5. Con số may mắn cho tuổi Thìn
- 6. Con số may mắn cho tuổi Tị
- 7. Con số may mắn cho tuổi Ngọ
- 8. Con số may mắn cho tuổi Mùi
- 9. Con số may mắn cho tuổi Thân
- 10. Con số may mắn cho tuổi Dậu
- 11. Con số may mắn cho tuổi Tuất
- 12. Con số may mắn cho tuổi Hợi
Con số may mắn hôm nay 11/4/2023 theo tuổi của bạn là số bao nhiêu, đâu là con số may mắn theo 12 con giáp chuẩn xác nhất, cùng tham khảo ngay bài viết dưới
| Tử vi thứ 2 ngày 10/4/2023 của 12 con giáp: Dần bất ổn, Ngọ tích cực |
| Con số may mắn hôm nay 10/4/2023 theo năm sinh |
1. Số may mắn hôm nay cho tuổi Tý
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1984 | Giáp Tý | Kim | Nam | 7 | 70 | 24 | 58 |
Nữ | 8 | 44 | 91 | 02 | |||
1996 | Bính Tý | Thủy | Nam | 4 | 18 | 36 | 85 |
Nữ | 2 | 65 | 78 | 10 | |||
1948 | Mậu Tý | Hỏa | Nam | 7 1 | 09 | 55 12 | 97 33 |
Nữ | 8 | 27 | 69 04 | 76 41 | |||
1960 | Canh Tý | Thổ | Nam | 4 | 38 | 87 | 64 |
Nữ | 2 | 56 | 45 | 20 | |||
1972 | Nhâm Tý | Mộc | Nam | 1 | 80 | 29 | 37 |
| Nữ | 5 | 42 | 98 | 11 | |||
- Tử vi tuổi Giáp Tý (Kim): Người làm công ăn lương có thể nhận được một khoản thưởng nóng.
- Tử vi tuổi Bính Tý (Thủy): Có một nguồn thu dồi dào và ổn định nhờ lượng khách hàng không ngừng tăng lên.
- Tử vi tuổi Mậu Tý (Hỏa): Bạn sẽ dần khẳng định được vị thế của mình và phát triển hơn.
- Tử vi tuổi Canh Tý (Thổ): Nên mạnh dạn hơn nữa trong việc tiếp cận người mình yêu mến.
- Tử vi tuổi Nhâm Tý (Mộc): Hãy thẳng thắn đối diện với những cảm xúc trong lòng mình.
2. Con số may mắn hôm nay 10/4/2023 cho tuổi Sửu
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1985 | Ất Sửu | Kim | Nam | 6 | 24 | 68 | 73 |
Nữ | 9 | 82 | 05 | 20 | |||
1997 | Đinh Sửu | Thủy | Nam | 3 | 56 | 46 | 08 |
Nữ | 3 | 10 | 88 | 57 | |||
1949 | Kỷ Sửu | Hỏa | Nam | 6 9 | 75 48 | 37 93 | 19 66 |
Nữ | 9 | 64 07 | 12 79 | 38 95 | |||
1961 | Tân Sửu | Thổ | Nam | 3 | 98 | 25 | 44 |
Nữ | 3 | 39 | 58 | 81 | |||
1973 | Quý Sửu | Mộc | Nam | 9 | 55 | 90 | 06 |
Nữ | 6 | 27 | 42 | 69 | |||
Câu quyết tử vi hôm nay 10/4/2023 tuổi Sửu:
- Tử vi tuổi Ất Sửu (Kim): Cần tự xem xét lại bản thân và nhanh chóng sửa đổi các khuyết điểm.
- Tử vi tuổi Đinh Sửu (Thủy): Cần cởi mở hơn trong việc kết giao với bạn bè hoặc đối tác.
- Tử vi tuổi Kỷ Sửu (Hỏa): Mối quan hệ rộng rãi sẽ giúp bạn gặp nhiều điều thuận lợi và nhiều cơ hội phát triển.
- Tử vi tuổi Tân Sửu (Thổ): Các cặp đôi hãy dành nhiều thời gian hơn để ở bên nhau.
- Tử vi tuổi Quý Sửu (Mộc): Vợ chồng hãy cùng giúp đỡ, chia sẻ với nhau các công việc nhà.
3. Số tốt cho tuổi Dần
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1974 | Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 66 | 21 | 87 |
| Nữ | 7 | 30 | 74 | 18 | |||
1986 | Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 85 | 46 | 51 |
| Nữ | 1 | 13 | 97 | 29 | |||
1998 | Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 79 | 38 | 64 |
| Nữ | 4 | 24 | 82 | 95 | |||
1950 | Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 | 53 96 | 16 65 | 07 48 |
| Nữ | 1 7 | 47 08 | 04 59 | 76 33 | |||
1962 | Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 89 | 60 | 54 |
| Nữ | 4 | 35 | 98 | 20 | |||
Câu quyết tử vi hôm nay 10/4/2023 tuổi Dần:
- Tử vi tuổi Giáp Dần (Thủy): Mọi người cần thẳng thắn hơn và trò chuyện với nhau để tháo gỡ khúc mắc.
- Tử vi tuổi Bính Dần (Hỏa): Cần hạn chế mâu thuẫn với người có chức có quyền, chớ nên nóng nảy.
- Tử vi tuổi Mậu Dần (Thổ): Hành động nóng nảy sẽ dễ ảnh hưởng sự nghiệp tương lai.
- Tử vi tuổi Canh Dần (Mộc): Hãy trân trọng những gì mình đang có và tháo gỡ các vấn đề.
- Tử vi tuổi Nhâm Dần (Kim): Hai vợ chồng bạn đang bằng mặt mà không bằng lòng với nhau.
4. Số vượng phát cho tuổi Mão
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1975 | Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 04 | 83 | 49 |
| Nữ | 8 | 93 | 36 | 07 | |||
1987 | Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 57 | 09 | 86 |
| Nữ | 2 | 19 | 95 | 30 | |||
1939 | Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 | 85 20 | 48 64 | 53 15 |
| Nữ | 8 5 | 77 38 | 12 56 | 60 97 | |||
1951 | Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 41 | 79 | 28 |
| Nữ | 2 | 69 | 22 | 74 | |||
1963 | Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 05 | 46 | 92 |
| Nữ | 5 | 70 | 37 | 89 | |||
Câu quyết tử vi hôm nay 10/4/2023 tuổi Mão:
- Tử vi tuổi Ất Mão (Thủy): Có thể đạt được những bước tiến vững vàng trong sự nghiệp.
- Tử vi tuổi Đinh Mão (Hỏa): Bạn làm việc nghiêm túc nên được lãnh đạo đánh giá rất cao.
- Tử vi tuổi Kỷ Mão (Thổ): Thể hiện được năng lực hướng dẫn, điều hành của mình trước tập thể.
- Tử vi tuổi Tân Mão (Mộc): Nhờ mọi người đồng tâm hiệp lực mà mọi việc hoàn thành nhanh chóng.
- Tử vi tuổi Quý Mão (Kim): Nếu đi xa, bạn nên xuất hành theo các hướng hoàng đạo.
5. Số phát tài cho tuổi Thìn
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1964 | Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 43 | 96 | 09 |
| Nữ | 6 | 69 | 25 | 76 | |||
1976 | Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 37 | 71 | 44 |
| Nữ | 9 | 88 | 47 | 15 | |||
1988 | Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 05 | 59 | 87 |
| Nữ | 3 | 74 | 35 | 29 | |||
1940 | Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 | 27 90 | 82 11 | 98 62 |
| Nữ | 9 6 | 58 14 | 65 08 | 36 50 | |||
1952 | Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 86 | 22 | 67 |
| Nữ | 3 | 79 | 94 | 48 | |||
Câu quyết tử vi hôm nay 10/4/2023 tuổi Thìn:
- Tử vi tuổi Giáp Thìn (Hỏa): Dễ mắc phải sai lầm trong ngày hôm nay do làm việc thiếu cẩn thận.
- Tử vi tuổi Bính Thìn (Thổ): Hãy dũng cảm nhận lỗi chứ đừng nên đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc cho người khác.
- Tử vi tuổi Mậu Thìn (Mộc): Những chiêu trò chơi xấu của đối thủ có thể khiến bản mệnh phải vất vả ứng phó.
- Tử vi tuổi Canh Thìn (Kim): Hãy coi khó khăn là thách thức để bạn trở nên mạnh mẽ và tài giỏi hơn.
- Tử vi tuổi Nhâm Thìn (Thủy): Tham khảo ý kiến mọi người sẽ giúp bạn có cái nhìn đa chiều về vấn đề.
6. Con số may mắn hôm nay 10/4/2023 cho tuổi Tị
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1965 | Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 10 | 87 | 65 |
| Nữ | 7 | 66 | 04 | 37 | |||
1977 | Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 38 | 93 | 06 |
| Nữ | 1 | 75 | 28 | 99 | |||
1989 | Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 42 | 60 | 58 |
| Nữ | 4 | 84 | 33 | 12 | |||
1941 | Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 | 07 53 | 79 16 | 44 80 |
| Nữ | 1 7 | 26 91 | 40 57 | 78 25 | |||
1953 | Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 67 | 08 | 81 |
| Nữ | 4 | 45 | 39 | 96 | |||
Câu quyết tử vi hôm nay 10/4/2023 tuổi Tị:
- Tử vi tuổi Ất Tị (Hỏa): Tình cảm mà bạn ấp ủ bao lâu nay đã được đáp lại.
- Tử vi tuổi Đinh Tị (Thổ): Hãy là một người vợ, người chồng có trách nhiệm, biết chăm lo cho gia đình.
- Tử vi tuổi Kỷ Tị (Mộc): Sự hi sinh của bạn nhận được sự trân trọng của tất cả mọi người.
- Tử vi tuổi Tân Tị (Kim): Nhận được sự chỉ dẫn của quý nhân, khiến công việc ngày một mở mang.
- Tử vi tuổi Quý Tị (Thủy): Những kế hoạch bạn đặt ra từ trước tiến hành một cách suôn sẻ.
7. Số hợp hôm nay cho tuổi Ngọ
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1954 | Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 58 | 33 | 95 |
| Nữ | 5 | 26 | 85 | 03 | |||
1966 | Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 94 | 47 | 50 |
| Nữ | 8 | 17 | 68 | 82 | |||
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 86 | 24 | 37 |
| Nữ | 2 | 05 | 91 | 64 | |||
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 43 | 06 | 78 |
| Nữ | 5 | 69 | 57 | 19 | |||
1942 | Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 | 38 74 | 75 14 | 21 40 |
| Nữ | 2 8 | 52 97 | 89 44 | 73 36 | |||
Câu quyết tử vi hôm nay 10/4/2023 tuổi Ngọ:
- Tử vi tuổi Giáp Ngọ (Kim): Xây dựng được mối quan hệ xã giao hài hòa nhờ tính cách cởi mở.
- Tử vi tuổi Bính Ngọ (Thủy): Gặp được người có đồng chí hướng với mình, đôi bên hợp tác ăn ý.
- Tử vi tuổi Mậu Ngọ (Hỏa): Ngày thích hợp để người làm ăn, kinh doanh kí kết hợp đồng với đối tác.
- Tử vi tuổi Canh Ngọ (Thổ): Không cần cân nhắc hoặc lo lắng quá nhiều, hãy nghe theo linh cảm của mình.
- Tử vi tuổi Nhâm Ngọ (Mộc): Vợ chồng luôn quan tâm và tin tưởng lẫn nhau, cùng nhau vượt qua mọi chuyện
8. Số may cho tuổi Mùi
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1955 | Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 10 | 66 | 78 |
| Nữ | 6 | 94 | 23 | 45 | |||
1967 | Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 36 | 87 | 03 |
| Nữ | 9 | 77 | 40 | 59 | |||
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 09 | 98 | 27 |
| Nữ | 3 | 41 | 06 | 92 | |||
1991 | Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 25 | 70 | 33 |
| Nữ | 6 | 67 | 15 | 80 | |||
1943 | Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 | 58 81 | 37 54 | 19 65 |
| Nữ | 3 9 | 39 95 | 86 49 | 01 76 | |||
Câu quyết tử vi hôm nay 10/4/2023 tuổi Mùi:
- Tử vi tuổi Ất Mùi (Kim): Không nên vội vàng chạy theo bước chân của người khác.
- Tử vi tuổi Đinh Mùi (Thủy): Cần ý thức được vị thế và khả năng của mình trước khi làm việc.
- Tử vi tuổi Kỷ Mùi (Hỏa): Nóng vội chỉ khiến công việc dễ gặp rắc rối mà thôi.
- Tử vi tuổi Tân Mùi (Thổ): Cần quan tâm hơn đến chế độ ăn uống của mình, không nên tiệc tùng quá nhiều.
- Tử vi tuổi Quý Mùi (Mộc): Không nên quá nóng lòng muốn nhận thấy kết quả trong công việc.
9. Con số may mắn hôm nay 10/4/2023 cho tuổi Thân
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1956 | Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 89 | 12 | 47 |
| Nữ | 7 | 26 | 95 | 08 | |||
1968 | Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 70 | 36 | 54 |
| Nữ | 1 | 44 | 87 | 16 | |||
1980 | Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 65 | 23 | 94 |
| Nữ | 4 | 02 | 78 | 39 | |||
1992 | Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 58 | 05 | 83 |
| Nữ | 7 | 14 | 69 | 25 | |||
1944 | Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 | 97 35 | 41 57 | 68 73 |
Nữ | 4 1 | 76 48 | 92 66 | 11 04 | |||
Câu quyết tử vi hôm nay 10/4/2023 tuổi Thân:
- Tử vi tuổi Giáp Thân (Thủy): Luôn nhận được sự quan tâm và thấu hiểu của người ấy.
- Tử vi tuổi Bính Thân (Hỏa): Đã có cái nhìn cởi mở hơn nữa về chuyện tình cảm, nhiệt tình với mọi người.
- Tử vi tuổi Mậu Thân (Thổ): Có thể kí kết được hợp đồng triển vọng với đối tác.
- Tử vi tuổi Canh Thân (Mộc): Nhận được khoản thù lao hậu hĩnh vì đã hoàn thành tốt công việc.
- Tử vi tuổi Nhâm Thân (Kim): Quan hệ tình cảm tốt đẹ, hai người luôn quan tâm tới nhau.
10. Số vượng vận cho tuổi Dậu
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1957 | Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 34 | 67 | 26 |
| Nữ | 8 | 90 | 08 | 44 | |||
1969 | Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 11 | 75 | 63 |
| Nữ | 2 | 56 | 47 | 91 | |||
1981 | Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 28 | 99 | 57 |
| Nữ | 5 | 73 | 12 | 80 | |||
1993 | Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 04 | 58 | 36 |
| Nữ | 8 | 69 | 24 | 72 | |||
1945 | Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 | 40 87 | 85 39 | 09 18 |
| Nữ | 5 2 | 16 95 | 48 07 | 60 52 | |||
Câu quyết tử vi hôm nay 10/4/2023 tuổi Dậu:
- Tử vi tuổi Ất Dậu (Thủy): Có cơ hội được thăng chức hoặc tăng lương trong ngày hôm nay.
- Tử vi tuổi Đinh Dậu (Hỏa): Bạn đã không ngừng cố gắng suốt thời gian qua và được cấp trên ghi nhận.
- Tử vi tuổi Kỷ Dậu (Thổ): Bản tính xởi lởi giúp bạn nhận được sự yêu mến của khách hàng.
- Tử vi tuổi Tân Dậu (Mộc): Có thể cân nhắc mở rộng quy mô buôn bán hoặc sản xuất của mình.
- Tử vi tuổi Quý Dậu (Kim): Cuộc sống hạnh phúc, vợ chồng thấu hiểu và hòa hợp với nhau.
11. Số may hôm nay cho tuổi Tuất
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1946 | Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 28 | 61 | 19 |
| Nữ | 6 | 56 | 84 | 43 | |||
1958 | Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 01 | 27 | 79 |
| Nữ | 9 | 96 | 53 | 38 | |||
1970 | Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 84 | 06 | 22 |
| Nữ | 3 | 17 | 95 | 53 | |||
1982 | Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 45 | 34 | 02 |
| Nữ | 6 | 73 | 58 | 93 | |||
1994 | Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 | 27 59 | 81 76 | 10 63 |
| Nữ | 6 3 | 34 81 | 60 15 | 28 55 | |||
Câu quyết tử vi hôm nay 10/4/2023 tuổi Tuất:
- Tử vi tuổi Giáp Tuất (Hỏa): Không nên quá cứng đầu cứng cổ trong các quyết định.
- Tử vi tuổi Bính Tuất (Thổ): Có thể có những nguy cơ mà bạn không phát hiện ra đang tiềm ẩn.
- Tử vi tuổi Mậu Tuất (Mộc): Quan sát vấn đề cẩn thận sẽ giúp bạn tránh được nhiều rắc rối.
- Tử vi tuổi Canh Tuất (Kim): Cần hạ cái tôi của mình xuống và học cách thỏa hiệp với mọi người.
- Tử vi tuổi Nhâm Tuất (Thủy): Đừng lấy lý do công việc bận rộn mà tỏ ra thờ ơ với người thân.
12. Số may mắn cho tuổi Hợi
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 06 | 68 | 93 |
| Nữ | 1 | 34 | 45 | 57 | |||
1959 | Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 96 | 12 | 25 |
| Nữ | 1 | 63 | 37 | 74 | |||
1971 | Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 11 | 58 | 83 |
| Nữ | 4 | 80 | 27 | 39 | |||
1983 | Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 74 | 05 | 13 |
| Nữ | 7 | 26 | 97 | 46 | |||
1947 | Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 | 01 52 | 38 18 | 67 91 |
| Nữ | 7 4 | 35 94 | 49 20 | 70 14 | |||
- Tử vi tuổi Ất Hợi (Hỏa): Có thể sẽ phải đối diện với những tổn thương trong chuyện tình cảm.
- Tử vi tuổi Đinh Hợi (Thổ): Chớ nên suy nghĩ quá nhiều về những hành động hoặc lời nói bột phát của người ấy.
- Tử vi tuổi Kỷ Hợi (Mộc): Trước khi quyết định đến với ai, bạn cũng cần hiểu về đối phương.
- Tử vi tuổi Tân Hợi (Kim): Sắp xếp công việc cho phù hợp, như vậy mới gặp nhiều may mắn.
- Tử vi tuổi Quý Hợi (Thủy): Chớ nên ngây thơ nghe theo lời ngon tiếng ngọt của kẻ xấu.
