(Lichngaytot.com) Từng có tỳ kheo thắc mắc "Nữ thân nghiệp chướng nặng nề, khó chứng quả A La Hán, thậm chí không thể thành Phật". Câu trả lời của Đức Phật đã thuyết phục tất cả chúng sinh.
| Phụ nữ có thành Phật được không? |
1. Nỗi băn khoăn: Phụ nữ có thành Phật được không?
Trong suốt lịch sử Phật giáo sơ kỳ, nỗi băn khoăn về khả năng giác ngộ của nữ giới đã tồn tại, được thể hiện qua câu chuyện của Tỳ kheo ni Pháp Minh tại thành Vương Xá.
Xuất thân là nhạc sư cung đình, cô đã từ bỏ vinh hoa để xuất gia, pháp hiệu là Pháp Minh. Nhưng vẫn bị ám ảnh bởi những lời đồn đại và các nghi vấn trong Tăng đoàn: "Nữ thân nghiệp chướng nặng nề, khó chứng quả A La Hán, thậm chí không thể thành Phật."
Nghi hoặc lên đến đỉnh điểm khi cô đọc về việc Đức Phật từ chối thỉnh cầu tu tập của dì ruột mình là Tỳ kheo ni Đại Ái Đạo đến ba lần. Điều này khiến Tỳ kheo ni Pháp Minh phải đích thân tìm gặp Đức Phật để làm rõ: "Thành Phật có liên quan đến giới tính không?"
Đoạn trích từ câu chuyện của Tỳ kheo ni Pháp Minh:
"Năm 544 TCN, những ngày cuối mùa mưa tại Ma Kiệt Đà quốc, bên ngoài thành Vương Xá, núi Linh Thứu (Gridhakuta) bị bao phủ bởi một lớp sương mỏng. Trên những bậc đá rêu phong ẩm ướt của Tinh xá Trúc Lâm, một quý tộc nữ tên là Diệu Hiền đang chầm chậm bước về phía tịnh thất nơi Đức Phật thường trú ngụ.
Diệu Hiền không phải là một người phụ nữ tầm thường. Cô từng là nhạc sư cung đình của vua Tần Bà Sa La, tinh thông đàn Lute (hay còn gọi là Lưu ly cầm). Một bản nhạc "Vân Ni" của cô từng khiến cả thành Vương Xá đổ xô ra đường để lắng nghe.
Tuy nhiên, ba năm trước, Diệu Hiền đã từ bỏ vinh hoa phú quý, cạo tóc xuất gia, pháp hiệu là Pháp Minh.
Việc Tỳ kheo ni Pháp Minh xuống tóc đã gây ra một sự chấn động lớn vào thời điểm đó. Trong thành Vương Xá lan truyền nhiều lời đồn đoán: có người nói cô vì tình mà khổ, có người nói cô đã nhìn thấu hồng trần, thậm chí có kẻ còn thì thầm rằng, phụ nữ tu hành rốt cuộc cũng chỉ là mò trăng đáy nước, công cốc mà thôi.
Pháp Minh không phải là không biết những lời đồn đại này. Cô cũng từng băn khoăn rằng, mặc dù Đức Phật mở rộng cửa Pháp môn, nhưng những giới luật và hạn chế đối với Tỳ kheo ni trong Tăng đoàn dường như luôn ngụ ý một sự “bất bình đẳng” nào đó.
Sáng nay, khi Tỳ kheo ni Pháp Minh đang tụng đọc "Tăng Nhất A Hàm Kinh", cô đọc được một câu chuyện: Dì ruột của Đức Phật, Tỳ kheo ni Đại Ái Đạo (Mahapajapati Gotami) thỉnh cầu Đức Phật cho phép tu tập, nhưng Đức Phật đã từ chối đến ba lần.
“Chẳng lẽ điều này có nghĩa là căn cơ của phụ nữ thực sự kém hơn nam giới?” Một dấu hỏi lớn dấy lên trong tâm Tỳ kheo ni Pháp Minh. Cô quyết định đích thân đến hỏi Đức Phật."
2. Lời khai thị sâu sắc của Đức phật: Vượt lên giới tính
Trước câu hỏi day dứt của Pháp Minh, Đức Phật đã đưa ra lời khai thị mang tính nền tảng, xóa bỏ mọi nghi ngờ về sự phân biệt giới tính trong Phật pháp.
2.1 Bản chất của Phật tính là vô giới tính
Đức Phật khẳng định bản chất cốt lõi của sự giác ngộ:
- Phật tính bình đẳng: Mọi chúng sinh đều có Phật tính. Phật tính này không hề có tướng nam hay nữ, không phân biệt sang hèn hay sạch dơ.
- Giới tính chỉ là giả tạm: Nam thân hay nữ thân đều chỉ là danh xưng giả tạm do duyên hợp mà thành. Chấp vào hình hài giới tính là một dạng mê lầm, làm lu mờ đi bản chất Phật tính bên trong.
Đoạn trích từ câu chuyện của Tỳ kheo ni Pháp Minh:
"Tỳ kheo ni Pháp Minh cung kính đảnh lễ, sau đó quỳ ngồi trước mặt Đức Phật.
Bạch Thế Tôn, trong Tăng đoàn thường có người nói, nữ thân nghiệp chướng nặng nề, chướng ngại sâu dày, khó chứng được quả A La Hán. Thậm chí có người còn nói, nữ thân không thể thành Phật. Đệ tử vô cùng băn khoăn về điều này. Chẳng lẽ, phụ nữ thực sự không thể đạt được giải thoát trong Phật pháp sao?”
Bạch Thế Tôn, trong Tăng đoàn thường có người nói, nữ thân nghiệp chướng nặng nề, chướng ngại sâu dày, khó chứng được quả A La Hán. Thậm chí có người còn nói, nữ thân không thể thành Phật. Đệ tử vô cùng băn khoăn về điều này. Chẳng lẽ, phụ nữ thực sự không thể đạt được giải thoát trong Phật pháp sao?”
Đệ tử cũng từng nghe nói, Tỳ kheo ni Đại Ái Đạo đã thỉnh cầu Thế Tôn cho phép tu tập, nhưng Thế Tôn đã từ chối đến ba lần. Điều này có phải ngụ ý rằng, con đường tu hành của phụ nữ, đã được định trước là sẽ khó khăn hơn nam giới? Giọng Tỳ kheo ni Pháp Minh ngày càng nhỏ dần.
Đức Phật nói: “Pháp Minh, con tinh thông âm luật, ắt hẳn phải biết rằng dây đàn căng quá thì dễ đứt, dây đàn chùng quá thì không phát ra tiếng. Tu hành cũng như vậy. Quá mức chấp chặt vào nữ thân chính là kéo dây đàn quá căng; cho rằng nữ thân không thể thành Phật chính là để dây đàn quá chùng.
Nữ thân chỉ là một danh xưng giả tạm do duyên hợp mà thành, nam thân cũng vậy. Tất cả chúng sinh đều có Phật tính. Phật tính không có tướng nam nữ, không có phân biệt sang hèn, không có khác biệt sạch dơ. Chấp chặt vào nữ thân chính là đã đánh mất Phật tính.Đức Phật nói: “Pháp Minh, con tinh thông âm luật, ắt hẳn phải biết rằng dây đàn căng quá thì dễ đứt, dây đàn chùng quá thì không phát ra tiếng. Tu hành cũng như vậy. Quá mức chấp chặt vào nữ thân chính là kéo dây đàn quá căng; cho rằng nữ thân không thể thành Phật chính là để dây đàn quá chùng.
Còn về việc Tỳ kheo ni Đại Ái Đạo thỉnh pháp, Ta không phải là kỳ thị phụ nữ. Mà là để cảnh tỉnh Tăng đoàn, không được vì bà là dì của Ta mà có sự ưu đãi đặc biệt. Trước Phật pháp, mọi người đều bình đẳng. Bất luận là nam hay nữ, đều phải lấy giới luật làm thầy, tinh tấn tu hành.”
Tỳ kheo ni Pháp Minh nghe xong, như được rót nước cam lồ, mọi nghi hoặc trong lòng cô lập tức tiêu tan.
Tỳ kheo ni Pháp Minh nghe xong, như được rót nước cam lồ, mọi nghi hoặc trong lòng cô lập tức tiêu tan.
2.2 Chướng ngại lớn nhất không phải là thân nữ
Vậy việc thành Phật có liên quan đến giới tính không? Câu trả lời của Đức Phật là KHÔNG. Chướng ngại thật sự nằm ở tâm:
"Chướng ngại lớn nhất trên đời này là gì? Là phiền não, mà phiền não từ ngã chấp (chấp vào cái Tôi) mà có. Ngã chấp có phân biệt nam hay nữ chăng?".
Theo Đức Phật, nếu quá chấp chặt vào nữ thân hay bi quan cho rằng nữ thân không thể thành Phật đều là trạng thái mất cân bằng, như dây đàn căng quá hoặc chùng quá. Chướng ngại thật sự chính là sự mê lầm, là Ngã chấp và Vô minh.
Đoạn trích từ câu chuyện của Tỳ kheo ni Pháp Minh:
“Nhưng, bạch Thế Tôn, đệ tử vẫn còn một vấn đề băn khoăn. Trước khi xuất gia, đệ tử thấy nhiều phụ nữ trong cung đình chìm đắm trong tình yêu, ghen tuông tranh giành, tâm bị thân làm nô lệ. Những người phụ nữ này, làm thế nào mới có thể giải thoát?”
Đức Phật nhìn Tỳ kheo ni Pháp Minh, trong mắt thoáng lên một tia từ bi: “Pháp Minh, con có biết, nhà tù kiên cố nhất trên đời này là gì không?”
Tỳ kheo ni Pháp Minh lắc đầu.
“Là Tâm. Tâm nếu bị tình yêu, dục vọng trói buộc, thì giống như bị giam hãm trong lao tù, không được tự do. Và chìa khóa để giải thoát, nằm ở chuyển niệm.
“Chuyển niệm?” Tỳ kheo ni Pháp Minh có vẻ khó hiểu.
Đừng bỏ lỡ:
Đức Phật nói về phụ nữ: Ai ngờ Ngài hiểu nữ giới tới chân tơ kẽ tóc
Qua những gì Đức Phật nói về phụ nữ với các Tỳ Kheo của mình có thể thấy sự thấu hiểu vô cùng của Ngài và đi kèm theo đó, Ngài không quên đưa ra những lời
Đừng bỏ lỡ:
Qua những gì Đức Phật nói về phụ nữ với các Tỳ Kheo của mình có thể thấy sự thấu hiểu vô cùng của Ngài và đi kèm theo đó, Ngài không quên đưa ra những lời
| Thành Phật có liên quan đến giới tính không? |
3. Chìa khóa giải thoát: Chuyển niệm và vô trụ
Đối với những người phụ nữ, đặc biệt là những người dễ bị trói buộc bởi tình ái và dục vọng, Đức Phật đã chỉ ra phương pháp giải thoát cốt lõi:
3.1. Chuyển niệm - thoát khỏi "nhà tù tâm"
Đức Phật dạy rằng, nhà tù kiên cố nhất là Tâm bị dục vọng trói buộc. Chìa khóa để thoát ra là chuyển niệm.
Đoạn trích từ câu chuyện của Tỳ kheo ni Pháp Minh:
"Đức Phật nói: Chuyển chấp trước vào tình ái, thành lòng từ bi đối với chúng sinh; chuyển lòng tham cầu vật chất, thành sự tinh tấn đối với Phật pháp; chuyển sự chấp chặt vào cái Tôi, thành sự thể ngộ về Tánh Không. Như vậy, sẽ có thể thoát ra khỏi lao tù.
Đức Phật lại đưa ra một ví dụ: Pháp Minh, con từng là nhạc sư cung đình, ắt phải biết âm luật có cao thấp thăng trầm, tiết tấu có nhanh chậm. Nhân sinh cũng như vậy. Khi thuận cảnh, không được đắc ý quên mình; khi nghịch cảnh, không được nản lòng thoái chí. Phải dùng tâm bình thường để nhìn nhận mọi việc, không vì vật mà vui, không vì mình mà buồn. Đây chính là công phu của chuyển niệm.
Nếu điều chỉnh dây đàn đến âm thanh trung chính, hòa bình, thì dây đàn sẽ không còn bị chế ngự bởi sự thăng trầm, cũng không còn bị khống chế bởi những cú gảy từ bên ngoài. Cái cảnh giới Vô Ngã đó, giống như một bản nhạc không có thăng trầm, tưởng chừng bình dị, nhưng thực chất lại chứa đựng vô hạn khả năng. Bởi vì nó đã không còn chấp vào bất cứ nốt nhạc nào, bất cứ giai điệu nào.”
3.2. Tu hành là vô trụ sinh tâm
Đức Phật nhấn mạnh ý nghĩa đích thực của tu hành không chỉ là tụng kinh, ngồi thiền, mà là đưa Phật pháp vào đời sống bằng tâm vô ngã và vô trụ:
- Vô Trụ (Không chấp trước): Không phải là không làm gì (vô tâm), mà là không chấp trước, không lưu giữ vào những gì đã làm, như lời dạy trong Kinh Kim Cang: "Ưng vô sở trụ nhi sinh kỳ tâm" (Nên không chấp vào đâu mà sinh ra cái tâm đó).
- Tu hành trong mọi hoạt động: Ăn cơm, mặc áo, đi đứng, xử lý công việc... tất cả đều là tu hành nếu được thực hiện bằng tâm vô ngã, vô trụ.
Đoạn trích từ câu chuyện của Tỳ kheo ni Pháp Minh:
“Đức Phật tiếp tục giải thích: Vô trụ không phải là không làm gì cả, mà là không chấp trước vào tất cả những gì đã làm. Giống như hoa sen, từ bùn mà mọc lên nhưng không nhiễm bùn; giống như gương sáng, chiếu rọi vạn vật nhưng không lưu lại dấu vết. Đây chính là cảnh giới của vô trụ sinh tâm.
Bạch Thế Tôn, đệ tử đã hiểu. Vô trụ chính là chìa khóa của sự giải thoát. Trong mắt Tỳ kheo ni Pháp Minh rực sáng ánh trí tuệ.
Đức Phật mỉm cười nhẹ, rồi nói: Pháp Minh, con có biết, kho báu quý giá nhất trên đời này là gì không?
Tỳ kheo ni Pháp Minh suy nghĩ một lát, đáp: Là trí tuệ?
Trí tuệ từ đâu mà có? Đức Phật hỏi thêm.
Từ tu hành mà có. Tỳ kheo ni Pháp Minh trả lời.
Vậy thì, tu hành là gì? Đức Phật hỏi ngược lại.
Tỳ kheo ni Pháp Minh sững sờ. Cô đã tu hành nhiều năm, nhưng chưa bao giờ thực sự suy nghĩ về vấn đề này.
Đức Phật chậm rãi mở lời: Tu hành không chỉ là tụng kinh, tọa thiền, trì giới. Mà là đưa Phật pháp vào cuộc sống, thực hành Phật pháp trong đời sống hằng ngày. Ăn cơm, mặc áo, đi đứng, ngủ nghỉ, đều là tu hành. Giao tiếp với mọi người, xử lý công việc, đều là tu hành. Điều cốt yếu là, có thể dùng tâm vô ngã, vô trụ để làm tất cả mọi việc hay không.”
Bạch Thế Tôn, đệ tử đã hiểu. Tu hành chính là đưa Phật pháp vào cuộc sống, thực hành Phật pháp trong đời sống. Trong mắt Tỳ kheo ni Pháp Minh tràn đầy niềm hoan hỷ".
4. Kết luận: Giác ngộ không phân biệt giới tính
Câu chuyện của Tỳ kheo ni Pháp Minh đã kết thúc bằng việc cô chứng đắc quả A La Hán, trở thành một tấm gương sáng trong Tăng đoàn. Hành động của cô đã chứng minh tính bình đẳng tuyệt đối của Phật pháp.
Lời dạy của Đức Phật đã khẳng định dứt khoát rằng: Thành Phật hoàn toàn không liên quan đến giới tính. Bất luận là nam hay nữ, tất cả đều đã sẵn có hạt giống trí tuệ và khả năng giác ngộ. Chướng ngại duy nhất cản trở sự giải thoát là Ngã chấp.
Đây là lời khai thị cho tất cả hành giả: "Mạc hướng ngoại cầu, đán tùng tâm mịch" (Đừng tìm cầu bên ngoài, hãy tìm cầu từ chính nội tâm). Giác ngộ, chỉ nằm trong một niệm.
Lưu ý: Nội dung bài viết này được trích từ các ghi chép trong Kinh điển Phật giáo và các thư tịch cổ truyền thống, nhằm mục đích phổ biến kiến thức nhân văn, không truyền bá mê tín dị đoan. Xin quý độc giả giữ thái độ đọc tỉnh táo và lý trí.
Tin hay dành cho bạn:
>> 3 lời dặn cuối cùng của Đức Phật trước khi Ngài nhập Niết Bàn, càng đọc càng thấm