Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Pháp tu Tịnh Nghiệp Tam Phước: Nền tảng cho mọi pháp tu trên đời

Thứ Năm, 24/07/2025 14:21 (GMT+07)
(Lichngaytot.com) Pháp tu Tịnh Nghiệp Tam Phước là một nền tảng tu học vô cùng quan trọng, không chỉ trong Tịnh Độ Tông mà còn là kim chỉ nam cho mọi hành giả trên con đường giác ngộ. Cùng tìm hiểu sâu xem Pháp tu Tịnh Nghiệp Tam Phước là gì và phương pháp này phù hợp với những ai?
Mục lục (Ẩn/Hiện)

1. Tịnh Nghiệp Tam Phước là gì?

 
Phap tu Tinh Nghiep Tam Phuoc
 
Trong hành trình tìm kiếm sự bình an và giác ngộ, chúng ta thường nghe đến vô vàn pháp môn tu tập. Tuy nhiên, dù là pháp môn nào, từ thiền định cho đến trì chú, tụng kinh, tất cả đều cần một nền tảng vững chắc. Nền tảng ấy chính là Pháp tu Tịnh Nghiệp Tam Phước.
 
Tịnh Nghiệp Tam Phước tức là ba loại phước lành được Đức Phật dạy trong kinh Quán Vô Lượng Thọ để giúp chúng sinh, đặc biệt là những người có tâm tán loạn, tu tập Tịnh độ và vãng sanh về thế giới Cực Lạc.
 
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, với lòng từ bi vô hạn, đã chỉ dạy pháp tu này cho Bà Vi Đề Hy trong Kinh Quán Vô Lượng Thọ. Ngài nhận thấy rằng chúng sanh có hai loại căn cơ chính: căn cơ định (tâm tĩnh lặng, dễ nhập định) và căn cơ tán (tâm xao động, khó tập trung). Nếu chỉ giảng pháp định thiện, thì không thể bao quát hết tất cả mọi người.
 
Vì vậy, để phù hợp với những người có tâm hay xao động, Ngài đã khai mở pháp tu Tam Phước, một phương tiện khéo léo giúp chúng ta ổn định tâm trí, tích lũy công đức và hướng về Tây Phương Cực Lạc.
 
Giống như việc xây một ngôi nhà kiên cố, dù là biệt thự tráng lệ hay căn nhà nhỏ ấm cúng, đều phải có một cái móng vững chắc. Tịnh Nghiệp Tam Phước chính là cái móng ấy của sự tu hành. Không có nền tảng này, mọi công phu khác dù có tinh tấn đến đâu cũng khó lòng thành tựu, thậm chí trở nên vô nghĩa. Đây là đạo lý căn bản mà mỗi người con Phật cần phải khắc cốt ghi tâm.
 

2. Tịnh Nghiệp Tam Phước bao gồm những gì?

 
Tinh Nghiep Tam Phuoc
 
Tịnh Nghiệp Tam Phước không phải là những điều quá cao siêu, xa vời mà là những nguyên tắc đạo đức vô cùng gần gũi, thiết thực, ai cũng có thể thực hành.
 
Ba phước này được Đức Phật dạy để phù hợp với những người có căn lành, phước đức nhưng tâm hay dao động. Chúng bao gồm:

comment left
  • Hiếu dưỡng cha mẹ, phụng thờ thầy tổ, giữ lòng từ bi, không giết hại, tu hành mười nghiệp lành.
  • Thọ trì tam quy, giữ gìn các giới luật, không vi phạm oai nghi.
  • Phát tâm Bồ Đề, tin sâu vào lý nhân quả, đọc tụng kinh Đại thừa và khuyến khích mọi người tu hành.
Tịnh Nghiệp Tam Phước
comment right

Đức Phật đã khẳng định ba điều này là tịnh nghiệp chánh nhân của hết thảy chư Phật trong ba đời. Điều đó có nghĩa là, bất luận chư Phật trong quá khứ, hiện tại hay vị lai đều phải tuân theo và thực hành những điều này để thành tựu đạo quả.
 
Đối với chúng ta, đây là khóa học bắt buộc, là nền tảng không thể thiếu trên con đường tu tập.
 

2.1 Phước thứ nhất: Nền tảng đạo đức căn bản

 
Phước thứ nhất bao gồm những điều cốt lõi nhất của đạo làm người, là tiền đề để chúng ta có thể tiến xa hơn trên con đường Phật pháp.
 
- Hiếu dưỡng cha mẹ:
 
Hiếu dưỡng cha mẹ không chỉ là một hành vi đạo đức mà còn là nền tảng của sự giác ngộ. Chữ "Hiếu" ở đây không chỉ dừng lại ở việc phụng dưỡng thân xác cha mẹ, mà còn là sự giác ngộ về ân nghĩa sinh thành, dưỡng dục. "Dưỡng" là biểu hiện của sự giác ngộ ấy trong hành vi sống hàng ngày.
 
Chúng ta, những chúng sanh được sinh ra trong cõi đời này, dù bằng bất kỳ hình thức nào – hóa sanh, thấp sanh, noãn sanh hay thai sanh – đều không thể thiếu đi cha mẹ.
 
Cha là nhân tố khởi nguồn, mẹ là điều kiện để sự sống hình thành. Ân đức của cha mẹ, đặc biệt là người mẹ, trong mười tháng mang nặng đẻ đau, chịu đựng bao hiểm nguy, rồi ba năm đầu đời chăm sóc con cái mà không màng khó nhọc, là vô bờ bến.
 
Lớn lên, khi chúng ta bận rộn với cuộc sống riêng, có khi lại quên đi ân nghĩa ấy, thậm chí sinh lòng chán ghét. Những người thiếu lòng hiếu thảo, không biết ơn cha mẹ, thực sự khó có thể đạt được những tiến bộ trong tu hành.
 
Việc phụng dưỡng thân thể cha mẹ là điều tối thiểu. Ngay cả loài quạ cũng biết mớm mồi cho quạ già, nếu con người không làm được điều đó thì thật chẳng bằng cầm thú.
 
Tuy nhiên, hiếu dưỡng không chỉ là lo ăn, lo mặc. Quan trọng hơn, chúng ta cần làm thỏa mãn nguyện vọng của cha mẹ. Đó có thể là mong muốn con cái sống thiện lương, hạnh phúc, hay đạt được những thành tựu nhất định. Khi làm được điều này, chúng ta mới thực sự tròn chữ hiếu.
 
Đức Phật đã từng dạy rằng cha mẹ là phước điền lớn nhất trong thế gian. Câu chuyện về vị tỳ kheo bán ba y để cúng dường Phật, nhưng Đức Phật lại bảo chỉ cha mẹ mới có thể "tiêu" được bát cơm ấy, chính là minh chứng hùng hồn cho ân nghĩa sâu nặng của song thân. Ngài còn chỉ rõ rằng, nếu cha mẹ chưa tin Phật, chúng ta nên giúp họ thọ Tam Quy Y, để họ có thể tiêu được phước báu ấy và gieo duyên lành với Phật pháp.
 
Ngay cả Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, sau khi thành đạo, cũng đã lên cung trời Đao Lợi để thuyết pháp cho mẹ là Phu nhân Ma Da, nhằm đền đáp công ơn sinh thành. Điều này càng cho thấy, dù là bậc giác ngộ tối thượng, Ngài cũng không quên ân cha nghĩa mẹ.
 
Đối với chúng ta, phàm phu tục tử, lòng hiếu thảo càng là điều không thể thiếu. Ân nghĩa cha mẹ thật bao la và sâu nặng như biển trời.
 
- Phụng thờ thầy tổ:
 
Bên cạnh cha mẹ, thầy tổ cũng là những bậc ân sư đã khai mở trí tuệ, dẫn dắt chúng ta trên con đường học vấn và đạo pháp.
 
Sự dạy dỗ của họ giúp chúng ta thành đạt trong cuộc sống, phát triển đạo hạnh, và thậm chí là đạt được giác ngộ. Với ân đức cao dày ấy, chúng ta cần phải hết sức kính trọng, lắng nghe lời dạy bảo và ứng dụng vào thực tiễn.
 
- Từ tâm bất sát và tu Thập Thiện Nghiệp:
 
Từ tâm bất sát là nuôi dưỡng lòng từ bi, yêu thương tất cả chúng sanh. Mọi loài đều quý trọng mạng sống của mình, do đó chúng ta cần biết thương xót và không làm tổn hại đến bất kỳ ai.
 
Trong Kinh Đại Niết Bàn, Đức Phật dạy rằng tất cả chúng sanh đều không muốn mất đi mạng sống của mình. Từ đó, chúng ta cần có lòng từ bi, không giết hại, không làm tổn thương đến người khác. Nghiệp giết hại được xem là ác nghiệp nghiêm trọng nhất trong mười nghiệp, trong khi bảo vệ sự sống và mang lại hạnh phúc cho người khác là điều thiện lành nhất.
 
Tu thập thiện nghiệp là thực hành mười điều lành trong lời nói, hành động và ý nghĩ. Đây là những nguyên lý cơ bản của lòng từ bi và thiện hành:
  • Thân nghiệp: Không sát sanh, không trộm cắp, không tà dâm.
  • Khẩu nghiệp: Không nói dối, không nói lời thêu dệt, không nói lời hung ác, không nói lời hai lưỡi.
  • Ý nghiệp: Không tham lam, không sân hận, không si mê.
Khi một người thực hành trọn vẹn những điều này, họ mới thực sự hội đủ điều kiện để bước vào ngưỡng cửa Phật pháp, được xem là thiện nam tử, thiện nữ nhân. Đây cũng chính là ba gốc rễ quan trọng của Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo, thể hiện sự tương đồng và bổ trợ lẫn nhau giữa các triết lý sống cao đẹp.
 

2.2 Phước thứ hai: Bước vào cửa Phật

 
Phước thứ hai là dấu hiệu cho thấy một người đã thực sự bước chân vào con đường Phật pháp một cách chính thức.
 
- Thọ trì Tam Quy:
 
Thọ trì Tam Quy là quy y Phật, quy y Pháp, quy y Tăng. Đây là sự phát nguyện tin tưởng tuyệt đối vào Tam Bảo, lấy Tam Bảo làm nơi nương tựa duy nhất cho đời mình. Điều kiện cơ bản để thọ Tam Quy là phải thực hành tốt phước thứ nhất. Nếu phước thứ nhất chưa được thực hiện nghiêm túc, việc thọ Tam Quy chỉ là hình thức, không mang lại ý nghĩa sâu sắc.
 
- Giữ gìn các giới luật:
 
Giới luật là hàng rào bảo vệ cho thân, khẩu, ý của chúng ta khỏi những điều bất thiện. Giới đức có khả năng mang lại quả báo cao quý, dẫn đến giác ngộ.
 
Có rất nhiều loại giới khác nhau, từ cơ bản như Ngũ Giới, Bát Giới, Thập Thiện Giới, cho đến các giới nghiêm ngặt hơn như Tỳ Kheo Giới, Bồ Tát Giới. Mỗi loại giới đều có mức độ khác nhau, tùy thuộc vào khả năng và nguyện lực của người tu hành.
 
Việc giữ giới không phải là một sự ràng buộc, mà là một sự tự nguyện, giúp chúng ta tránh xa những điều ác, làm những điều thiện. Giới luật không chỉ là danh nghĩa, mà quan trọng nhất là phải thực hành và chuyển hóa bản thân theo những nguyên tắc của Phật pháp. Nếu không, đó sẽ là đại vọng ngữ, một sự lừa dối lớn đối với chính mình và Tam Bảo.
 
- Không vi phạm oai nghi:
 
Không vi phạm oai nghi là duy trì sự nghiêm túc, đoan trang trong cả thân, khẩu, ý trong mọi lúc, mọi nơi: khi đi, đứng, nằm, ngồi. Những hành vi này chính là phương tiện thể hiện oai nghi, là biểu hiện của việc tu hành đúng đắn. Dù là việc nhỏ hay lớn, giữ gìn oai nghi đều giúp bảo vệ giới luật.
 
Nếu vô tình vi phạm, chúng ta cần sám hối ngay lập tức để không làm ảnh hưởng đến sự trong sạch của giới đức. Oai nghi không chỉ thể hiện sự tôn kính đối với Tam Bảo mà còn là sự tự trọng của chính người tu hành.
 

2.3 Phước thứ 3: Phát nguyện vô thượng

 
Phước thứ ba là đỉnh cao của sự tu tập, thể hiện tâm nguyện rộng lớn của một hành giả Đại Thừa.
 
- Phát tâm Bồ Đề:
 
Phát tâm Bồ Đề là phát nguyện tu hành để thành Phật, cứu độ tất cả chúng sanh. "Bồ Đề" là giác ngộ, là quả vị Phật, còn "Tâm" là tâm cầu đạo của chúng sanh. Nếu không phát tâm rộng lớn, không thể nào tương ứng với tâm Đại Bồ Đề.
 
Tâm Bồ Đề được thể hiện qua nguyện lực rộng lớn:

comment leftXin nguyện thân thể tôi hòa nhập với hư không, tâm tôi bao trùm khắp pháp giới, cùng tận tất cả pháp tánh.
Con xin dùng thân nghiệp để cúng dường, lễ bái, đưa đón và độ thoát tất cả chúng sanh.
Con dùng khẩu nghiệp để tán thán Tam Bảo, giảng nói Chánh Pháp, để mọi người nghe pháp đều được nhận sự giáo hóa và đạt được đạo giải thoát.
Con dùng ý nghiệp để nhập định quán sát, phân thân khắp pháp giới, tùy theo căn cơ mỗi người mà hóa độ tất cả chúng sanh, không bỏ sót ai.
Con phát nguyện này, lòng nguyện ngày càng tăng trưởng, giống như hư không, không có nơi nào không đến được.
Hành trì mãi mãi không ngừng, cho đến tận cùng tương lai. Thân không biết mệt mỏi, tâm không biết chán nản.

Phát tâm Bồ Đề
comment right
 
Đây không chỉ là lời nguyện suông, mà là sự chuyển hóa toàn bộ thân, khẩu, ý để hướng đến lợi ích chúng sanh, không ngừng nghỉ cho đến khi đạt được Vô Thượng Bồ Đề.
 
- Tin sâu lý nhân quả:
 
Tin sâu lý nhân quả là hiểu rõ rằng mọi hành động, lời nói, ý nghĩ của chúng ta đều có quả báo tương ứng. Hành động gây khổ sẽ dẫn đến quả khổ, còn hành động thiện sẽ mang lại quả vui. Điều này giống như việc ấn dấu vào đất sét, dấu ấn hiện rõ ràng, không có gì nghi ngờ cả.
 
Khi đã tin sâu vào nhân quả, chúng ta sẽ tự khắc cẩn trọng trong từng lời nói, hành động và ý nghĩ. Điều này giúp chúng ta tránh xa điều ác, tinh tấn làm điều thiện, từ đó gieo trồng những hạt giống tốt lành cho tương lai.
 
- Đọc tụng kinh Đại thừa:
 
Đọc tụng kinh Đại thừa là một phương tiện quan trọng để khai mở trí tuệ. Kinh điển, giáo pháp giống như một tấm gương sáng, khi chúng ta thường xuyên đọc tụng và suy ngẫm, trí tuệ sẽ được khai mở.
 
Khi mắt trí tuệ đã mở, chúng ta sẽ tự nhiên không còn muốn chịu đựng sự khổ đau, mà thay vào đó là mong cầu sự an lạc của Niết Bàn. Việc đọc tụng kinh điển không chỉ là để hiểu giáo lý, mà còn là để thấm nhuần, ứng dụng vào đời sống hàng ngày, chuyển hóa thân tâm.
 
- Khuyến tấn người tu hành:
 
Khuyến tấn người tu hành là việc chia sẻ Phật pháp, giúp đỡ người khác cùng tu tập. Pháp khổ giống như thuốc độc, pháp ác như dao sắc bén, đưa chúng ta vào luân hồi sáu nẻo và gây tổn hại cho chúng sanh.
 
Ngược lại, pháp lành giống như tấm gương sáng, Phật pháp như dòng nước Cam Lộ, rưới mưa pháp vô tận. Gương sáng chỉ đường, đưa chúng ta đến với chân lý, còn Cam Lộ là pháp nước, nuôi dưỡng và làm lợi ích cho tất cả.
 
Do đó, chúng ta cần phải khuyến tấn người tu hành, giúp họ thấm nhuần Phật pháp để họ cũng được lợi ích, hòa nhập vào dòng suối pháp mát mẻ, không ngừng trưởng dưỡng. Đây là hành động thể hiện lòng từ bi và tâm Bồ Đề, góp phần lan tỏa ánh sáng Phật pháp đến muôn nơi.
 

3. Lợi ích vô biên khi tu tập Tịnh Nghiệp Tam Phước 

 
Loi ich tu tap Phap tu Tinh Nghiep Tam Phuoc
 
Tu tập Tịnh Nghiệp Tam Phước mang lại vô vàn lợi ích, không chỉ cho bản thân mà còn cho cộng đồng và xã hội.
 
- Nền tảng vững chắc cho mọi tu tập
 
Tịnh Nghiệp Tam Phước là nền tảng đạo đức vững chắc cho mọi công phu tu tập. Nếu không có nền tảng này, mọi sự tinh tấn khác đều trở nên vô nghĩa.
 
Ví dụ, một người chưa hiếu dưỡng cha mẹ, chưa tôn kính thầy tổ, chưa giữ lòng từ bi thì dù có tụng kinh, niệm Phật nhiều đến đâu cũng khó lòng đạt được sự an lạc chân thật.
 
- Thanh tịnh thân tâm, tăng trưởng thiện căn
 
Khi thực hành Tam Phước, chúng ta dần loại bỏ những tạp niệm, sân si, tham lam trong tâm. Lòng từ bi được nuôi dưỡng, giới luật được giữ gìn, tâm Bồ Đề được phát khởi.
 
Nhờ đó, thân tâm trở nên thanh tịnh, các thiện căn được tăng trưởng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tu hành và tích lũy công đức.
 
- Chuẩn bị hành trang vãng sanh Cực Lạc
 
Đối với người tu Tịnh Độ, Tịnh Nghiệp Tam Phước là hành trang quan trọng để vãng sanh về cõi Cực Lạc.
 
Ba phước này giúp chúng ta tích lũy đủ công đức, tạo duyên lành với Đức Phật A Di Đà và cõi Tây Phương. Khi ba phước đã viên mãn, tâm nguyện vãng sanh sẽ càng mạnh mẽ và chắc chắn hơn.
 

4. Hướng dẫn cách tu Tịnh Nghiệp Tam Phước

 
Để tu tập tốt Tịnh Nghiệp Tam Phước, chúng ta cần:
 
- Học hỏi giáo lý: Tìm hiểu sâu về Tam Phước qua kinh sách, bài giảng của các bậc thầy. Pháp sư Tịnh Không là một trong những vị giảng sư đã dành rất nhiều công sức để giải thích cặn kẽ về Tịnh Nghiệp Tam Phước, quý vị có thể tìm nghe các bài giảng của Ngài để hiểu rõ hơn.
 
- Thực hành trong đời sống hàng ngày: Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, hãy ứng dụng Tam Phước vào từng lời nói, hành động, ý nghĩ của mình, từ những việc nhỏ nhất.
  • Hiếu dưỡng phụ mẫu: Quan tâm chăm sóc cha mẹ cả về vật chất lẫn tinh thần, luôn giữ thái độ kính trọng, lễ phép. Làm tròn bổn phận của một người con hiếu thảo.
  • Phụng sự sư trưởng: Tôn kính, vâng lời thầy cô, những người đã có công dạy dỗ mình. Học hỏi và làm theo những lời dạy bảo đúng đắn.
  • Từ tâm bất sát: Nuôi dưỡng lòng từ bi, không sát sanh, không làm hại bất kỳ loài vật nào. Thực hành ăn chay, phóng sanh, giúp đỡ chúng sanh gặp khó khăn.
  • Tu Thập Thiện Nghiệp: Thực hành mười nghiệp thiện trong mọi hoàn cảnh.
  • Thọ trì Tam Quy: Tin tưởng tuyệt đối vào Tam Bảo, lấy Tam Bảo làm nơi nương tựa.
  • Giữ gìn các giới luật: Thực hành các giới luật của Phật dạy, tùy theo khả năng của mình.
  • Không vi phạm oai nghi: Giữ gìn phép tắc, lễ nghi của người tu hành, có thái độ đoan trang, nghiêm túc.
  • Phát Bồ Đề Tâm: Phát nguyện tu hành để thành Phật, cứu độ tất cả chúng sanh, lấy lợi ích của chúng sanh làm mục tiêu tu hành.
  • Tin sâu nhân quả: Tin sâu vào luật nhân quả, luôn cẩn trọng trong từng lời nói, hành động và ý nghĩ.
  • Đọc tụng kinh Đại thừa: Đọc tụng, học hỏi các kinh điển Đại thừa, đặc biệt là các kinh Tịnh Độ.
  • Khuyến tấn hành giả: Khuyên bảo, giúp đỡ người khác cùng tu hành Tịnh Độ, chia sẻ kinh nghiệm tu hành của mình.
- Luôn giữ tâm niệm thanh tịnh, hướng về cõi Cực Lạc: Đây là yếu tố then chốt giúp chúng ta duy trì sự tinh tấn và đạt được mục tiêu vãng sanh.
 

5. Cẩn thận với Tà Kiến về Tịnh Nghiệp Tam Phước

 
Trong quá trình tu học, đôi khi chúng ta có thể gặp phải những quan điểm chưa chính xác, dẫn đến sự hiểu lầm về giáo pháp, hay còn gọi là “tà kiến”.
 
Về Tịnh Nghiệp Tam Phước, có một số ý kiến cho rằng: "Nếu chẳng tu tịnh nghiệp tam phước, không thể vãng sanh." Quan điểm này cần được xem xét một cách thận trọng.
 
Đức Phật và chư Tổ sư đều là bậc từ bi và trí tuệ. Ngài tùy theo căn cơ chúng sanh mà thị hiện các pháp môn khác nhau. Tịnh Nghiệp Tam Phước quả thực là một pháp tu vô cùng quan trọng, đặc biệt dành cho chúng sanh thời Chánh Pháp và Tượng Pháp, khi nghiệp lực còn nhẹ, phước báu lớn, dễ dàng thành tựu Tam Phước. Những người tu được Tam Phước một cách viên mãn, chỉ cần phát nguyện vãng sanh là có thể về Cực Lạc.
 
Tuy nhiên, chúng ta đang sống trong thời Mạt Pháp, nghiệp chướng sâu dày, phước báu mỏng manh. Việc giữ gìn Ngũ Giới một cách thô thiển thôi cũng đã là điều khó khăn đối với phần đông. Huống chi là tu tập viên mãn Tịnh Nghiệp Tam Phước!
 
Nếu cứ khăng khăng cho rằng không tu được Tam Phước thì không vãng sanh, chẳng phải là quá khắt khe, làm mất đi lòng tin của chúng sanh đối với Phật pháp sao?
 
Điều này không có nghĩa là Tam Phước không quan trọng. Tam Phước vẫn là nền tảng, là đạo đức căn bản để chúng ta có một đời sống thiện lành. Tuy nhiên, đối với chúng sanh thời mạt pháp, với nghiệp lực nặng nề và tâm tán loạn, việc nương vào oai lực của Đức Phật A Di Đà thông qua niệm Phật là con đường an toàn, dễ dàng và chắc chắn nhất để vãng sanh.
 
Niệm Phật là pháp môn dung nhiếp cả Tam Phước, bởi khi tâm chân thành niệm Phật, tự khắc ta sẽ phát khởi lòng hiếu thảo, từ bi, tin sâu nhân quả và giữ gìn giới luật.
 
Nếu nói "chẳng tu tịnh nghiệp tam phước, không thể vãng sanh" thì quả là cô phụ ơn Phật, ơn Tổ quá thể! Bởi Đức Phật và chư Tổ đều dạy chúng ta rằng trì danh Niệm Phật là con đường tắt để ra khỏi sanh tử luân hồi.
 

Lời kết:

 
Tóm lại, Tịnh Nghiệp Tam Phước là một pháp tu vô cùng quan trọng, là nền tảng đạo đức cho mọi hành giả trên con đường tu học Phật pháp. Nó giúp chúng ta xây dựng một cái móng vững chắc cho đời sống tâm linh, thanh tịnh thân tâm, tăng trưởng thiện căn, và là hành trang quý giá để hướng về cõi Tây Phương Cực Lạc.
 
Dù quý vị là người đã tu học lâu năm hay mới bắt đầu tìm hiểu Phật pháp, hãy luôn ghi nhớ và thực hành Tam Phước trong đời sống hàng ngày.
 
Mong rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý vị có cái nhìn rõ ràng và sâu sắc hơn về pháp tu Tịnh Nghiệp Tam Phước, từ đó ứng dụng vào đời sống và đạt được sự an lạc viên mãn. 
 

Tin cùng chuyên mục

X