Cuộc đời Địa Tạng Vương Bồ Tát qua các kiếp - Cảm động về tâm đức của Ngài!

Thứ Bảy, 13/09/2025 13:00 (GMT+07)
(Lichngaytot.com) Cùng xem tóm tắt về cuộc đời Địa Tạng Vương Bồ Tát qua các kiếp để thấu hiểu về đức độ cao ngút trời của Ngài, địa ngục chưa trống, thề không thành Phật.
Mục lục (Ẩn/Hiện)
 

1. Cuộc đời Địa Tạng Bồ Tát 

 

Tóm tắt về cuộc đời Địa Tạng Vương Bồ Tát


“Địa ngục chưa trống, thề không thành Phật, chúng sinh độ hết mới chứng Bồ đề.”
 
Những chữ chấn động tâm can này chính là lời đại nguyện vĩ đại mà Bồ tát Địa Tạng đã phát ra để cứu độ chúng sinh.

Vậy, Bồ tát Địa Tạng là ai? Vì sao ngài lại phát đại nguyện này? Và tại sao bộ kinh ghi lại công hạnh của ngài là Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện lại được tôn xưng là "Kinh hiếu đạo của Phật môn"?
 
Theo ghi chép về cuộc đời Địa Tạng Bồ Tát qua các cuốn kinh, trong vô lượng kiếp về trước, Bồ tát Địa Tạng từng là cô gái Bà-la-môn có người mẹ không tin Tam Bảo, làm nhiều việc ác mà phải đọa vào địa ngục.

Vì lo lắng cho mẹ, cô đã bán hết tài sản để cúng dường, cầu nguyện cho mẹ mình. Nhờ lòng thành kính và sức mạnh niệm Phật, cô đã thấy mẹ mình và các chúng sinh khác trong địa ngục được giải thoát. Từ đó, cô phát nguyện sẽ cứu độ tất cả chúng sinh tội khổ.
 
Ở một kiếp khác, Bồ tát Địa Tạng là cô gái có tên là Quang Mục, người mẹ của cô ấy đã tạo nhiều nghiệp sát sinh, nên sau khi chết phải chịu khổ trong địa ngục.

Quang Mục đã thành tâm cúng dường Phật và phát nguyện cứu độ tất cả chúng sinh tội khổ trong tương lai. Nhờ đại nguyện đó, mẹ của cô cuối cùng cũng được giải thoát khỏi cảnh khổ.
 
Ở một kiếp khác, Ngài là một trưởng giả tử (con trai của một người giàu có) đã gặp Phật và phát nguyện sẽ độ hết chúng sinh thoát khỏi biển khổ rồi mới thành Phật.
 
Ở một kiếp khác nữa, khi là một vị quốc vương, ngài đã cùng một vị vua lân bang phát nguyện cứu độ chúng sinh. Theo Kinh Địa Tạng, Ngài từng làm một vị vua rất Từ bi, thương dân như con, và đã phát nguyện cứu độ chúng sinh. 

Một vị phát nguyện thành Phật trước để cứu độ, còn Ngài thì phát nguyện sẽ không thành Phật cho đến khi độ hết chúng sinh tội khổ.

Vị vua thành Phật trước là Đức Phật Nhất Thiết Trí Thành Tựu Như Lai, còn vị phát nguyện thành Phật sau cùng chính là Bồ tát Địa Tạng.
 
Những câu chuyện này cho thấy, Bồ tát Địa Tạng đã trải qua vô lượng kiếp để tu hành bằng lòng đại hiếu và đại nguyện. Đó là lý do vì sao Kinh Địa Tạng được mệnh danh là "Kinh hiếu đạo của Phật môn".
 

2. Ý nghĩa danh hiệu và công đức vô biên của Bồ tát Địa Tạng 
 

Danh hiệu Địa Tạng mang hai ý nghĩa sâu sắc: "Địa" (đất) và "Tạng" (cất giữ, che chở).
 
Địa: Tượng trưng cho sự kiên cố, chịu đựng. Như mặt đất nâng đỡ vạn vật, Bồ tát Địa Tạng có thể gánh vác mọi khổ hạnh để cứu độ chúng sinh. "Địa" cũng có nghĩa là nương tựa, bởi tất cả công đức và thiện pháp đều nương vào Bồ tát mà được sinh ra.
 
Tạng: Tượng trưng cho sự ẩn chứa. Như lòng đất cất chứa kho báu, Bồ tát có thể ẩn chứa vô số công đức, sẵn sàng ban tặng cho chúng sinh khắp thế gian.
 
Danh hiệu Địa Tạng Vương được thêm chữ "Vương" (Vua) có thể xuất phát từ việc ngài Kim Kiều Giác - hóa thân của Bồ tát Địa Tạng ở Trung Quốc - vốn là hoàng thân của vương tộc Tân La, để tỏ lòng tôn kính.

Kinh Địa Tạng Thập Luân có nói rằng: "An nhẫn bất động, giống như đại địa. Tĩnh lự sâu kín, giống như kho tàng bí mật".
 
Bên cạnh đó, Bồ tát Địa Tạng còn có công đức giúp chúng sinh tăng trưởng tinh khí thần, xua tan bệnh tật. Ngài được ví như một "đại diệu dược" có thể chữa lành mọi bệnh khổ thân tâm.
 
Theo Kinh Chiêm Sát Thiện Ác Nghiệp Báo, Bồ tát Địa Tạng đã đạt đến trí tuệ của Phật từ vô lượng kiếp trước, công đức đã viên mãn.

Nhưng vì đại nguyện cứu độ hết thảy chúng sinh, ngài đã ẩn đi công đức thực sự của mình, dùng thần thông và nguyện lực để hiện thân khắp nơi, thuyết pháp cứu độ chúng sinh.

Như Kinh Lăng Già đã nói, có những vị Bồ tát vì lòng đại bi mà "vĩnh viễn không thành Phật", không phải vì tu hành không đủ mà vì nguyện lực độ hóa chúng sinh.

Bồ tát Địa Tạng có công đức ngang bằng Phật nhưng không thị hiện thân Phật, mà luôn hiện thân Bồ tát để cứu độ chúng sinh khỏi tội khổ.
 

3. Hóa thân và ý nghĩa xuất gia tướng
 

Một đặc điểm nổi bật của Bồ tát Địa Tạng là ngài luôn thị hiện tướng xuất gia.

Trong khi các vị Bồ tát khác như Quán Thế Âm, Văn Thù, Phổ Hiền thường thị hiện tướng tại gia hoặc tướng thanh văn. Kinh Địa Tạng Thập Luân giải thích rằng ở thế giới Ta bà đầy tội lỗi, việc thị hiện tướng xuất gia có ý nghĩa đặc biệt quan trọng.
 
Thế giới này đầy tham, sân, si và vô minh. Việc thành lập một Tăng đoàn thanh tịnh giống như một "ngọn cờ thanh tịnh" trong thế giới ô uế, có thể giáo hóa và tịnh hóa tâm hồn chúng sinh.

Vì vậy, việc Đức Phật Thích Ca và Bồ tát Địa Tạng thị hiện tướng xuất gia ở thế giới này mang một ý nghĩa đặc biệt sâu sắc.
 
Vào thời nhà Đường, một vị vương tử của nước Tân La (nay là Hàn Quốc) tên là Kim Kiều Giác đã vượt biển sang Trung Quốc. Ông đã xuất gia, lấy pháp danh là Địa Tạng, và đến tu hành khổ hạnh tại núi Cửu Hoa (An Huy, Trung Quốc).

Sự khổ hạnh của ngài đã cảm hóa người dân địa phương. Khi xây dựng đạo tràng, người chủ núi tên Mẫn Công đã dâng hiến toàn bộ ngọn núi sau khi thấy thần thông của ngài dùng chiếc y che phủ cả ngọn núi.

Mẫn Công sau này trở thành hộ pháp cho ngài, và con trai ông cũng xuất gia theo ngài, trở thành thị giả. Hình tượng Bồ tát Địa Tạng ngày nay thường có hai vị đứng bên cạnh chính là cha con Mẫn Công.
 
Sau khi viên tịch vào ngày 30 tháng 7 âm lịch, ngài Kim Kiều Giác được xác nhận là hóa thân của Bồ tát Địa Tạng. Từ đó, núi Cửu Hoa trở thành đạo tràng của Bồ tát Địa Tạng, thu hút tín đồ từ khắp nơi về chiêm bái, đặc biệt là vào ngày 30 tháng 7 hàng năm.
 

4. Cứu vớt chúng sinh thoát khỏi địa ngục
 

"Làm ác sẽ gặt quả ác, làm thiện sẽ gặt quả thiện" là quy luật nhân quả bất biến.

Tạo nghiệp cực ác sẽ đọa địa ngục. Tuy nhiên, Bồ tát Địa Tạng không chỉ đơn thuần dùng thần thông để kéo chúng sinh khỏi địa ngục, mà ngài còn giáo hóa, chỉ dạy chúng sinh cách tránh những nghiệp ác dẫn đến đọa lạc.
 
Theo Kinh Địa Tạng Thập Luân, có hai loại nghiệp cực trọng dẫn đến việc đọa vào địa ngục vô gián (địa ngục A-tỳ) ngay sau khi chết, đó là "11 trọng tội" và "10 ác luân".

Những tội này bao gồm việc phỉ báng Tam Bảo, hủy hoại chùa chiền, và xua đuổi Tăng Ni. Những ai phạm phải một trong các tội này sẽ chắc chắn đọa vào địa ngục vô gián, dù có làm công đức sám hối cũng không thể tránh khỏi.
 
Vì vậy, chúng ta hãy cùng nhau xưng niệm hồng danh Bồ tát Địa Tạng để cầu nguyện cho ngài từ bi hộ trì Phật pháp, cứu độ chúng sinh và bảo hộ quốc thái dân an.
 
Nam mô Đại Từ Đại Bi Đại Nguyện Đại Lực Địa Tạng Vương Bồ Tát!

Mời bạn tham khảo thêm tin: