I. Sơ đồ cửu cung phi tinh năm 2026 (Bính Ngọ)
![]() |
II. Vị trí và tác động của các sao cát tường (sao vượng khí) năm 2026
1. Trung cung: Sao Nhất Bạch – Tham Lang tinh (Hành Thủy)
- Vị trí: Trung Cung (ở giữa) – ảnh hưởng đến toàn bộ ngôi nhà và mọi thành viên.
- Tính chất: Nhất Bạch Tham Lang là sao vượng khí tương lai, chủ về sự nghiệp, quý nhân, danh vọng, trí tuệ và tình duyên. Sao này thuộc hành Thủy, là một trong 3 dương cát tinh (Nhất Bạch, Lục Bạch, Bát Bạch).
- Sự nghiệp & quý nhân: Trung Cung được kích hoạt tốt sẽ giúp gia chủ nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ quý nhân, thăng tiến thuận lợi, các chuyến công tác, du lịch, học tập đều hanh thông.
- Trí Tuệ & học vấn: Đặc biệt có lợi cho học sinh, sinh viên, giúp tăng cường sự tập trung và may mắn trong thi cử ("Nhất Tứ Đồng Cung" – dù Tứ Lục bay sang Đông Bắc nhưng năng lượng Nhất Bạch vẫn hỗ trợ).
- Tình duyên: Dễ dàng thu hút cơ hội lãng mạn. Người độc thân có lợi, nhưng người đã kết hôn cần tiết chế để tránh những đào hoa xấu (ngoại tình, rắc rối tình cảm).
- Lưu ý đào hoa: Nhất Bạch còn là sao của đào hoa, vui chơi giải trí, cần lưu ý kiểm soát các mối quan hệ xã hội.
- Kim: Đặt các vật phẩm bằng đồng, thạch anh trắng, hoặc trang trí màu trắng/xám/bạc. Sáu đồng tiền Lục Đế đặt dưới thảm hoặc trong hộp trang sức ở Trung Cung sẽ rất hiệu quả.
- Thủy: Có thể đặt một ly nước trong (thay nước thường xuyên) hoặc Tháp Văn Xương/Tháp Tháp Ma Văn Thù Sư Lợi bằng kim loại hoặc pha lê (tượng trưng cho trí tuệ và sự nghiệp).
- Màu sắc: Màu trắng, xám, xanh dương.
- Kiêng kỵ: Tránh màu vàng, nâu đất (hành Thổ) và tránh đặt đồ lộn xộn, bẩn thỉu ở Trung Cung vì sẽ làm suy yếu khí Thủy.
2. Hướng Đông Bắc: Sao Tứ Lục – Văn Khúc Tinh (Hành Mộc)
- Vị trí: Đông Bắc (Cung Cấn) – Quẻ Cấn (Thổ), chủ về con trai út, sự ổn định, học vấn.
- Tính chất: Tứ Lục Văn Khúc chủ về học vấn, công danh, văn thơ, trí tuệ và thẩm mỹ.
- Hỏa: Đặt một ngọn đèn nhỏ (ánh sáng màu ấm, không quá chói) hoặc thảm lót màu đỏ/hồng để hóa giải xung khắc Mộc-Thổ, đồng thời kích hoạt Tứ Lục.
- Mộc (kích hoạt chính): Đặt bốn cây trúc phú quý (trúc may mắn) trồng trong nước (4 cành – số Mộc) hoặc bộ 4 cây bút lông. Tháp Văn Xương đặt ở đây cũng giúp tăng cường học vấn.
- Kiêng kỵ: Tuyệt đối tránh đồ kim loại (Kim khắc Mộc) vì sẽ làm suy yếu Văn Khúc Tinh. Giữ khu vực này sạch sẽ, yên tĩnh.
3. Hướng Chính Bắc: Sao Lục Bạch – Vũ Khúc Tinh (Hành Kim)
- Vị trí: Chính Bắc (Cung Khảm) – Quẻ Khảm (Thủy), chủ về con trai thứ, sự nghiệp, du lịch.
- Tính chất: Lục Bạch Vũ Khúc là sao vượng khí tương lai, chủ về quyền lực, địa vị, danh vọng, tài lộc (đặc biệt là tiền bạc từ công việc vất vả, hoa hồng, tiền thưởng) và quý nhân phù trợ. Rất lợi cho những người làm công việc kinh doanh, lãnh đạo, hoặc thường xuyên đi công tác.
- Kim (chính): Đồ trang trí bằng kim loại (đồng, bạc, vàng), hoặc Kỳ Lân/Long Quy bằng đồng/ngọc bích (Kỳ Lân Ngọc Bích tăng cường quyền lực). Đặt 5 đồng tiền cổ không chỉ để trấn trạch mà còn để tăng cường sự ổn định của năng lượng Kim, giúp khôi phục sức mạnh cho Lục Bạch.
- Thổ (Hỗ trợ): Đặt vật phẩm bằng đá tự nhiên, pha lê vàng, hoặc các vật phẩm có màu vàng/nâu đất để tăng cường năng lượng Thổ sinh Kim.
- Màu sắc: Trắng, vàng, xám.
- Kiêng kỵ: Giữ nơi này sạch sẽ, sáng sủa, và tránh đặt các vật dụng thuộc hành Hỏa (Hỏa khắc Kim).
4. Hướng Chính Đông: Sao Bát Bạch – Tả Phù Tinh (Hành Thổ)
- Vị trí: Chính Đông (Cung Chấn) – Quẻ Chấn (Mộc), chủ về con trai trưởng, sự khởi đầu, tài lộc.
- Tính chất: Bát Bạch Tả Phù là đại cát tinh chủ về tài lộc, bất động sản, thu nhập ổn định và sự nghiệp vững chắc. Dù đã bước sang Hạ Nguyên 9, Bát Bạch vẫn là sao tài lộc mạnh mẽ, đặc biệt cho nguồn thu nhập từ lương cố định.
- Hỏa: Đặt thảm lót màu đỏ/hồng hoặc một chiếc đèn pha lê/đèn màu ấm để kích hoạt Hỏa khí.
- Thổ (chính): Đặt quả cầu pha lê vàng, chậu châu báu (tụ bảo bồn), tượng Thần Tài Thổ, hoặc tiền xu Ngũ Đế (đã khai quang) để tăng cường năng lượng Thổ.
- Kiêng kỵ: Tuyệt đối tránh bể cá, đài phun nước hoặc các yếu tố Thủy vì Thủy sẽ làm suy yếu Thổ (Thủy khắc Thổ), dẫn đến thất thoát tài lộc.
5. Hướng Đông Nam: Sao Cửu Tử – Hữu Bật Tinh (Hành Hỏa)
- Vị trí: Đông Nam (Cung Tốn) – Quẻ Tốn (Mộc), chủ về con gái lớn, hôn nhân, danh tiếng.
- Tính chất: Cửu Tử Hữu Bật là đại cát tinh vượng nhất trong chu kỳ Hạ Nguyên Cửu Vận (2024-2043). Nó chủ về hôn nhân, tình duyên, sinh nở, tin vui, danh tiếng, và sự thăng hoa. Nơi Cửu Tử bay đến là hướng cát tường và vui vẻ nhất của năm.
- Hỏa: Sử dụng đồ trang trí có màu đỏ, hồng, tím (thảm, gối, rèm cửa). Thắp đèn dịu nhẹ (đèn pha lê, đèn ngủ) để duy trì và ổn định Hỏa khí.
- Mộc (sinh Hỏa): Đặt cây xanh có lá to, tròn (không có gai) hoặc bốn cây trúc phú quý (Mộc sinh Hỏa).
- Tình duyên: Đặt cặp đôi vật phẩm (uyên ương, đôi hạc), thạch anh hồng (khối lớn hoặc 7 viên), hoặc hoa tươi (không gai).
- Kiêng kỵ: Tránh màu đen, xanh đậm (Thủy khắc Hỏa), và vật dụng kim loại (Kim khắc Mộc và bị Hỏa khắc). Tránh để đồ cũ, hỏng hoặc lộn xộn vì sẽ làm suy yếu năng lượng mừng.
![]() |
III. Vị trí và tác động của các sao hung tinh (sao sát khí)
1. Hướng Chính Nam: Sao Ngũ Hoàng – Liêm Trinh Tinh (Hành Thổ)
- Vị trí: Chính Nam (Cung Ly) – Quẻ Ly (Hỏa), chủ về con gái thứ, danh tiếng, mắt.
- Tính chất: Ngũ Hoàng Liêm Trinh là đại hung tinh (sao tai họa, tai ương) nghiêm trọng nhất, chủ về tai nạn, tổn thất tài chính lớn, bệnh tật cấp tính, tranh chấp, và bất hạnh cho cả gia đình.
- Kim (chủ đạo): Đặt 6 Đồng Tiền Lục Đế (đã khai quang), bầu hồ lô bằng đồng (bên trong nên có đồng tiền kim để tăng hiệu lực), hoặc chuông gió bằng kim loại (nhưng nên giữ yên tĩnh, không để kêu liên tục).
- Màu sắc: Màu trắng, xám, bạc (màu Kim).
- Kiêng kỵ: Tuyệt đối không dùng màu đỏ, hồng, tím, và không đặt đèn chiếu sáng công suất lớn (Hỏa sinh Thổ). Tránh màu vàng, nâu đất (Thổ tăng cường Thổ).
- Đối phó với Thái Tuế: Đặt thêm Long Quy bằng đồng hoặc bình phong (bằng kim loại/màu trắng) để trấn giữ, giảm thiểu va chạm.
2. Hướng Tây Bắc: Sao Nhị Hắc – Cự Môn Tinh (Hành Thổ)
- Vị trí: Tây Bắc (Cung Càn) – Quẻ Càn (Kim), chủ về người cha, người lớn tuổi, đầu, phổi.
- Tính chất: Nhị Hắc Cự Môn là hung tinh bệnh phù, chủ về bệnh tật, đau ốm, mệt mỏi, và các vấn đề sức khỏe mạn tính. Đặc biệt ảnh hưởng đến người lớn tuổi và người trụ cột trong gia đình.
- Kim (chủ đạo): Đặt bầu hồ lô phong thủy bằng đồng (vật phẩm tiêu bệnh hàng đầu), sáu đồng tiền Lục Đế, hoặc các đồ trang trí bằng kim loại (màu trắng).
- Kiêng kỵ: Tránh màu vàng, nâu đất (Thổ) và màu đỏ (Hỏa sinh Thổ).
3. Hướng Chính Tây: Sao Tam Bích – Lộc Tồn Tinh (Hành Mộc)
- Vị trí: Chính Tây (Cung Đoài) – Quẻ Đoài (Kim), chủ về con gái út, miệng, tranh chấp.
- Tính chất: Tam Bích Lộc Tồn là hung tinh thị phi, tranh chấp, chủ về cãi vã, mâu thuẫn, rắc rối pháp lý, đàm tiếu, và xung đột.
- Hỏa (Chủ đạo): Sử dụng thảm đỏ/hồng, đèn màu ấm (đèn có ánh sáng đỏ/hồng), hoặc đồ trang trí màu đỏ (bùa bình an màu đỏ).
- Kiêng kỵ: Tránh cây xanh, cây thủy sinh, và màu xanh lá cây (Mộc tăng cường Mộc). Tránh các vật phẩm bằng kim loại sắc nhọn vì Kim khắc Mộc, dễ làm tăng xung đột.
4. Hướng Tây Nam: Sao Thất Xích – Phá Quân Tinh (Hành Kim)
- Vị trí: Tây Nam (Cung Khôn) – Quẻ Khôn (Thổ), chủ về Người mẹ, người phụ nữ lớn tuổi, đất đai.
- Tính chất: Thất Xích Phá Quân là sao suy khí trong Cửu Vận, chủ về tổn thất tài chính, trộm cắp, tai nạn, kiện tụng, và thị phi. Thường mang đến những khoản chi tiêu bất ngờ.
- Thủy (Chủ đạo): Đặt nước trong (thay nước thường xuyên), đồ vật màu xanh dương, đen, hoặc xám đậm (thảm, rèm cửa).
- Hóa giải tiêu cực: Có thể đặt mô hình Càn Khôn Thái Cực (đã khai quang) hoặc gương Bát Quái để trung hòa năng lượng.
- Kiêng kỵ: Tránh đồ trang trí màu đỏ/vàng (Hỏa/Thổ sinh Kim). Tránh đặt đồ lộn xộn hoặc vật sắc nhọn (dao, kiếm) vì sẽ làm trầm trọng thêm ảnh hưởng của Phá Quân.
![]() |
IV. Chiến lược phong thủy toàn diện 2026
1. Kích hoạt vận khí
Hướng/Cung | Cát tinh | Nguyên lý vận dụng | Vật phẩm kích hoạt |
Đông Nam | Cửu Tử (9) (vượng nhất) | Hỏa – Mộc | Đèn chiếu sáng (màu ấm), thảm/đồ vật màu đỏ/tím/hồng, Cây xanh lá to, cặp đồ trang trí tình duyên. |
Chính Đông | Bát Bạch (8) (tài lộc) | Hỏa – Thổ | Thảm đỏ/đèn (Hỏa), cầu pha lê vàng/tụ bảo bồn (Thổ). |
Trung Cung | Nhất Bạch (1) (quý nhân) | Kim – Thủy | 6 đồng tiền lục đế/vật phẩm kim loại (Kim), ly nước trong/tháp Văn Xương (Thủy). |
Đông Bắc | Tứ Lục (4) (Văn Xương) | Hỏa – Mộc | Đèn nhỏ/thảm đỏ (Hỏa hóa giải), 4 cành trúc phú quý/tháp Văn Xương (Mộc). |
Chính Bắc | Lục Bạch (6) (công danh) | Thổ – Kim | Đồ trang trí màu Vàng (Thổ sinh Kim), Kỳ Lân/Long Quy đồng/vật phẩm Kim loại. |
2. Hóa giải sát khí
Hướng/Cung | Hung tinh | Nguyên lý hóa giải | Vật phẩm hóa giải |
Chính Nam | Ngũ Hoàng (5) (đại hung tinh) & Thái Tuế | Kim (Thổ sinh Kim) | 6 đồng tiền Lục Đế, bầu hồ lô đồng, chuông gió kim loại (giữ yên). |
Tây Bắc | Nhị Hắc (2) (bệnh phù) | Kim (Thổ sinh Kim) | Bầu hồ lô đồng, 6 đồng tiền Lục Đế, vật phẩm kim loại, giữ sạch sẽ. |
Tây Nam | Thất Xích (7) (thất tài) | Thủy (Kim sinh Thủy) | Ly nước trong/bình thủy, vật phẩm màu xanh dương/đen/xám đậm, đồ hình càn khôn. |
Chính Tây | Tam Bích (3) (thị phi) | Hỏa (Mộc sinh Hỏa) | Thảm đỏ/đèn màu ấm, vật phẩm màu đỏ/hồng, treo câu đối đỏ (nếu là cửa chính). |
3. Lời khuyên của chuyên gia
- Cửa chính/cửa sổ lớn: Là nơi đón khí, cần kích hoạt Cửu Tử (Đông Nam) và Bát Bạch (Chính Đông), đồng thời hóa giải Ngũ Hoàng (Chính Nam).
- Phòng ngủ trụ cột: Nếu ở hướng Hung Tinh (Nam, Tây Bắc), cần đặt vật phẩm hóa giải mạnh. Nếu ở hướng Cát Tinh (Đông Nam, Đông), hãy kích hoạt.
- Phòng làm việc/học tập: Kích hoạt Tứ Lục (Đông Bắc), Nhất Bạch (Trung Cung), và Lục Bạch (Bắc).



