Hãy theo dõi Lịch vạn niên và phương pháp xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2026 âm lịch theo Dịch học dưới đây, bạn sẽ tự chọn ra được ngày phù hợp để tiến hành đại sự trong gia đình.
![]() |
1. Bảng tra ngày TỐT XẤU tháng 6 năm 2026 âm lịch theo Kinh Dịch
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Ba | 1 | Kỷ Sửu | Chủy | Không vong | Xấu | ||
Tư | 15/7/2026 | 2 | Canh Dần | Sâm | Đại an | Kị kết hôn | |
Năm | 3 | Tân Mão | Tỉnh | Lưu niên | Tam Nương | Xấu | |
Sáu | 17/7/2026 | 4 | Nhâm Thìn | Quỷ | Tốc hỷ | ||
Bảy | 18/7/2026 | 5 | Quý Tị | Liễu | Xích khẩu | ||
Chủ nhật | 6 | Giáp Ngọ | Tinh | Tiểu cát | Kị kết hôn | ||
Hai | 7 | Ất Mùi | Trương | Không vong | Tam Nương | Xấu | |
Ba | 21/7/2026 | 8 | Bính Thân | Dực | Đại an | ||
Tư | 22/7/2026 | 9 | Đinh Dậu | Chẩn | Lưu niên | Tốt | |
Năm | 10 | Mậu Tuất | Giác | Tốc hỷ | Sát chủ | Xấu | |
Sáu | 24/7/2026 | 11 | Kỷ Hợi | Cang | Xích khẩu | ||
Bảy | 25/7/2026 | 12 | Canh Tý | Đê | Tiểu cát | ||
Chủ nhật | 13 | Tân Sửu | Phòng | Không vong | Tam Nương | Xấu | |
Hai | 27/7/2026 | 14 | Nhâm Dần | Tâm | Đại an | ||
Ba | 28/7/2026 | 15 | Quý Mão | Vĩ | Lưu niên | Tốt | |
Tư | 29/7/2026 | 16 | Giáp Thìn | Cơ | Tốc hỷ | Tốt | |
Năm | 30/7/2026 | 17 | Ất Tị | Đẩu | Xích khẩu | Tốt | |
Sáu | 18 | Bính Ngọ | Ngưu | Tiểu cát | Tam nương | Xấu | |
Bảy | 19 | Đinh Mùi | Nữ | Không vong | Xấu | ||
Chủ nhật | 2/8/2026 | 20 | Mậu Thân | Hư | Đại an | ||
Hai | 3/8/2026 | 21 | Kỷ Dậu | Nguy | Lưu niên | ||
Ba | 22 | Canh Tuất | Thất | Tốc hỷ | Tam nương, Sát chủ | Xấu | |
Tư | 5/8/2026 | 23 | Tân Hợi | Bích | Xích khẩu | Tốt | |
Năm | 6/8/2026 | 24 | Nhâm Tý | Khuê | Tiểu cát | ||
Sáu | 25 | Quý Sửu | Lâu | Không vong | Xấu | ||
Bảy | 8/8/2026 | 26 | Giáp Dần | Vị | Đại an | Tốt | |
Chủ nhật | 27 | Ất Mão | Mão | Lưu niên | Tam Nương | Xấu | |
Hai | 10/8/2026 | 28 | Bính Thìn | Tất | Tốc hỷ | Tốt | |
Ba | 11/8/2026 | 29 | Đinh Tị | Chủy | Xích khẩu | ||
Tư | 12/8/2026 | 30 | Mậu Ngọ | Sâm | Tiểu cát | Kị kết hôn |
2. Những ngày tốt tháng 6 âm năm 2026
2.1 Ngày 22/07/2026, tức 9/6/2026 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tị, Sửu, Thìn
- Tuổi khắc: Ất Mão, Quý Mão, Quý Tị, Quý Hợi, Quý Dậu
- Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Nhâm Dần (3h-5h): Thanh Long, Quý Mão (5h-7h): Minh Đường, Bính Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Đinh Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Kỷ Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.2 Ngày 28/7/2026, tức ngày 15/6/2026 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Quý Mão, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tuất, Hợi, Mùi
- Tuổi khắc: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Giáp Dần (3h-5h): Thanh Long, Ất Mão (5h-7h): Minh Đường, Mậu Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Kỷ Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Tân Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.3 Ngày 29/7/2026, tức ngày 16/6/2026 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Giáp Thìn tháng Ất Mùi năm Bính Ngọ
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Dậu, Tý, Thìn
- Tuổi khắc: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Canh Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Nhâm Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Quý Mùi (13h-15h): Minh Đường, Bính Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Đinh Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.4 Ngày 30/7/2026, tức ngày 17/6/2026 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Ất Tị tháng Ất Mùi năm Bính Ngọ
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Thân, Tị, Dậu
- Tuổi khắc: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
- Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Canh Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Nhâm Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Quý Mùi (13h-15h): Minh Đường, Bính Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Đinh Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.5 Ngày 5/8/2026, tức ngày 23/6/2026 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Tân Hợi, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Dần, Mão, Mùi
- Tuổi khắc: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi
- Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Nhâm Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Giáp Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Ất Mùi (13h-15h): Minh Đường, Mậu Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Kỷ Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.6 Ngày 8/8/2026, tức ngày 26/6/2026 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Giáp Dần, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Hợi, Tuất, Ngọ
- Tuổi khắc: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h): Thanh Long, Ất Sửu (1h-3h): Minh Đường, Mậu Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Kỷ Tị (9h-11h): Bảo Quang, Tân Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Giáp Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
2.7 Ngày 10/8/2026, tức ngày 28/6/2026 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Bính Thìn, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi khắc: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Thìn, Nhâm Tý
- Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h): Tư Mệnh, Nhâm Thìn (7h-9h): Thanh Long, Quý Tị (9h-11h): Minh Đường, Bính Thân (15h-17h): Kim Quỹ, Đinh Dậu (17h-19h): Bảo Quang, Kỷ Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
3. Chọn ngày tốt tháng 6 âm năm 2026 theo ngày tháng năm sinh
![]() |
- Vào mục XEM NGÀY TỐT CHO VIỆC
- Nhập vào các mục ngày sinh (Dương lịch), ngày xem (Dương lịch) và Việc cần xem
- Nhấn vào "Kết quả" để xem đánh giá điểm cụ thể. Thông tin được cung cấp sẽ giúp bạn có có cái nhìn chi tiết hơn về việc ngày đã chọn, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.


