Hãy theo dõi Lịch vạn niên và phương pháp xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2026 âm lịch theo Dịch học dưới đây, bạn sẽ tự chọn ra được ngày phù hợp để tiến hành đại sự trong gia đình.
![]() |
1. Bảng tra ngày TỐT XẤU tháng 7 năm 2026 âm lịch theo Kinh Dịch
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Năm | 1 | Kỷ Mùi | Tỉnh | Đại an | Kị xây cất mồ mả | ||
Sáu | 14/8/2026 | 2 | Canh Thân | Quỷ | Lưu niên | ||
Bảy | 3 | Tân Dậu | Liễu | Tốc hỉ | Tam nương | Xấu | |
Chủ nhật | 4 | Nhâm Tuất | Tinh | Xích khẩu | Kị kết hôn | ||
Hai | 5 | Quý Hợi | Trương | Tiểu cát | Sát chủ | Xấu | |
Ba | 6 | Giáp Tý | Dực | Không vong | Xấu | ||
Tư | 7 | Ất Sửu | Chẩn | Đại an | Tam nương | Xấu | |
Năm | 8 | Bính Dần | Giác | Lưu niên | Kị xây cất mồ mả | ||
Sáu | 9 | Đinh Mão | Cang | Tốc hỷ | |||
Bảy | 10 | Mậu Thìn | Đê | Xích khẩu | |||
Chủ nhật | 11 | Kỷ Tị | Phòng | Tiểu cát | Tốt | ||
Hai | 12 | Canh Ngọ | Tâm | Không vong | Xấu | ||
Ba | 13 | Tân Mùi | Vĩ | Đại an | Tam Nương | Xấu | |
Tư | 14 | Nhâm Thân | Cơ | Lưu niên | Tốt | ||
Năm | 15 | Quý Dậu | Đẩu | Tốc hỷ | Tốt | ||
Sáu | 16 | Giáp Tuất | Ngưu | Xích khẩu | |||
Bảy | 17 | Ất Hợi | Nữ | Tiểu cát | Sát chủ | Xấu | |
Chủ nhật | 18 | Bính Tý | Hư | Không vong | Tam nương | Xấu | |
Hai | 19 | Đinh Sửu | Nguy | Đại an | |||
Ba | 20 | Mậu Dần | Thất | Lưu niên | Tốt | ||
Tư | 21 | Kỷ Mão | Bích | Tốc hỷ | Tốt | ||
Năm | 22 | Canh Thìn | Khuê | Xích khẩu | Tam nương | Xấu | |
Sáu | 23 | Tân Tị | Lâu | Tiểu cát | Tốt | ||
Bảy | 24 | Nhâm Ngọ | Vị | Không vong | Xấu | ||
Chủ nhật | 25 | Quý Mùi | Mão | Đại an | |||
Hai | 26 | Giáp Thân | Tất | Lưu niên | Tốt | ||
Ba | 27 | Ất Dậu | Chủy | Tốc hỷ | Tam Nương | Xấu | |
Tư | 28 | Bính Tuất | Sâm | Xích khẩu | Kị kết hôn | ||
Năm | 29 | Đinh Hợi | Tỉnh | Tiểu cát | Sát chủ | Xấu |
2. Những ngày tốt tháng 7 âm năm 2026
2.1 Ngày 23/08/2026, tức 11/7/2026 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Kỷ Tị, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Thân, Sửu, Dậu
- Tuổi khắc: Tân Hợi, Đinh Hợi
- Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Mậu Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Canh Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Tân Mùi (13h-15h): Minh Đường, Giáp Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Ất Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.2 Ngày 26/8/2026, tức ngày 14/7/2026 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Nhâm Thân, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tị, Thìn, Tý
- Tuổi khắc: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h): Thanh Long, Tân Sửu (1h-3h): Minh Đường, Giáp Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Ất Tị (9h-11h): Bảo Quang, Đinh Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Canh Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
2.3 Ngày 27/8/2026, tức ngày 15/7/2026 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Quý Dậu tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tị, Sửu, Thìn
- Tuổi khắc: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Giáp Dần (3h-5h): Thanh Long, Ất Mão (5h-7h): Minh Đường, Mậu Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Kỷ Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Tân Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.4 Ngày 1/9/2026, tức ngày 20/7/2026 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Mậu Dần, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Hợi, Tuất, Ngọ
- Tuổi khắc: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h): Thanh Long, Quý Sửu (1h-3h): Minh Đường, Bính Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Đinh Tị (9h-11h): Bảo Quang, Kỷ Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Nhâm Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
2.5 Ngày 2/9/2026, tức ngày 21/7/2026 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Tân Hợi, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Dần, Mão, Mùi
- Tuổi khắc: Canh Thân, Giáp Thân
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h): Thanh Long, Quý Sửu (1h-3h): Minh Đường, Bính Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Đinh Tị (9h-11h): Bảo Quang, Kỷ Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Nhâm Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
2.6 Ngày 4/9/2026, tức ngày 23/7/2026 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Tân Tị, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Sửu, Dậu, Thân
- Tuổi khắc: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị
- Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Nhâm Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Giáp Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Ất Mùi (13h-15h): Minh Đường, Mậu Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Kỷ Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.7 Ngày 7/9/2026, tức ngày 26/7/2026 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Giáp Thân, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Tị, Tý, Thìn
- Tuổi khắc: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h): Thanh Long, Ất Sửu (1h-3h): Minh Đường, Mậu Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Kỷ Tị (9h-11h): Bảo Quang, Tân Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Giáp Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
3. Chọn ngày tốt tháng 7 âm năm 2026 theo ngày tháng năm sinh
![]() |
- Vào mục XEM NGÀY TỐT CHO VIỆC
- Nhập vào các mục ngày sinh (Dương lịch), ngày xem (Dương lịch) và Việc cần xem
- Nhấn vào "Kết quả" để xem đánh giá điểm cụ thể. Thông tin được cung cấp sẽ giúp bạn có có cái nhìn chi tiết hơn về việc ngày đã chọn, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.


